|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Vật liệu: | Thép không gỉ | Màu sắc: | Sliver, màu đỏ, màu xanh lá cây.etc |
---|---|---|---|
Chiều dài: | 1000mm ~ 6000mm hoặc tùy chỉnh | Chiều rộng: | 1,5m |
Độ dày: | 0,3 ~ 8 mm | chiều rộng: | 1000mm ~ 2000mm hoặc tùy chỉnh |
Làm nổi bật: | Tấm thép không gỉ đục lỗ,lưới thép đục lỗ |
2mm Độ dày 41% Mạng kim loại lỗ mở Đen Q235
5Các đặc điểm kim loại lỗ:
1) Các loại hình lỗ khác nhau
2) lỗ chính xác, chống uốn cong, chống ăn mòn.
3) Dễ xử lý và lắp đặt, hấp thụ âm thanh tốt
4) Sức mạnh và tuổi thọ lâu dài.
5) Dáng vẻ hấp dẫn và phạm vi dày rộng có sẵn.
6Ứng dụng kim loại lỗ:
1) Kháng âm thanh tường xây dựng, phòng máy phát điện, nhà máy,
2) Cũng có thể được sử dụng trong trần nhà, tường của vật liệu hấp thụ âm thanh;
3) Có thể được sử dụng để xây dựng cầu thang, ban công, bàn và ghế trong tấm trang trí đẹp bảo vệ môi trường;
7Bao bì kim loại lỗ:
Kim loại lỗ xuất hiện trong loại cuộn và loại phẳng. Chúng được đóng gói trong pallet gỗ nói chung và bọc bằng phim nhựa. Chúng tôi cũng có thể đóng gói theo yêu cầu của khách hàng.
8Các thông số kỹ thuật
Mở | Động cơ | Tỷ lệ mở cửa | Độ dày | |||||
mm | mm | % | 0.4mm | 0.5mm | 0.8mm | 1.0mm | 1.2mm | 1.5mm |
1.5 | 3 | 23% | ** | ** | ** | ** | ||
1.8 | 3.5 | 24% | ** | ** | ** | ** | ** | |
2 | 3 | 40% | ** | ** | ** | |||
2.5 | 4 | 23% | ** | ** | ** | ** | ** | |
2.5 | 3.5 | 46% | ** | ** | ** | ** | ** | |
2.5 | 4 | 35% | ** | ** | ** | ** | ** | |
2.5 | 4.5 | 28% | ** | ** | ** | ** | ** | |
3 | 5 | 23% | ** | ** | ** | ** | ** | |
3 | 5 | 33% | ** | ** | ** | ** | ** | |
3.5 | 6 | 23% | ** | ** | ** | ** | ** | |
4 | 5 | 44% | ** | ** | ** | |||
4 | 5 | 58% | ** | ** | ** | ** | ** | |
4 | 6 | 44% | ** | ** | ** | ** | ** | |
5 | 8 | 23% | ** | ** | ** | ** | ** | |
5 | 7 | 46% | ** | ** | ** | ** | ** | |
5 | 8 | 35% | ** | ** | ** | ** | ** | |
5 | 10 | 23% | ** | ** | ** | ** | ** | |
6 | 25 | 4% | ** | ** | ** | ** | ** | |
6 | 8.5 | 45% | ** | ** | ** | ** | ** | |
6 | 9 | 40% | ** | ** | ** | ** | ** | |
7 | 10 | 33% | ** | ** | ** | |||
8 | 10 | 44% | ** | ** | ** | |||
8 | 11 | 48% | ** | ** | ** | |||
8 | 12 | 40% | ** | ** | ** | |||
10 | 15 | 26% | ** | ** | ** | |||
10 | 13 | 54% | ** | ** | ** | |||
10 | 14 | 46% | ** | ** | ** | |||
10 | 15 | 40% | ** | ** | ** | |||
10 | 18 | 28% | ** | ** | ** | ** | ** | ** |
5. Hình ảnh
Người liên hệ: Mrs. Zhang
Tel: +86 15824687445
Fax: 86-372-5055135